
Дата випуску: 15.03.2016
Мова пісні: В'єтнамська
Không Làm Gì(оригінал) |
Ôi mấy năm nay tôi vui chơi nhiều |
Ôi mấy năm nay xung quanh toàn tình yêu |
Ôi mấy năm nay gặp may gặp may |
Tôi thấy như tôi thật hay thật hay |
Mẹ tôi đưa tôi đi chơi bờ hồ |
Nếu tôi không muốn thì tôi sẽ khóc |
Tôi mới lên ba, lên ba, lên ba |
Đi chơi bờ hồ, ngồi trên ghế đá không làm gì |
Ôi sáng nay sao tôi thấy tồi tệ |
Ôi sáng nay sao tôi dậy muộn thế |
Ôi sáng nay sao, làm sao làm sao |
Tôi thấy ai treo đầu tôi lên cao |
Tôi phóng ra xe, hôm nay đi học |
Nếu tôi còn bé thì tôi sẽ khóc |
Nhưng đã hai mươi, hai mươi, hai mươi |
Lên xe đi học, lại ngồi lên ghế không làm gì |
Để không làm gì |
Để không làm gì |
Trong suốt năm nay tôi đã làm gì |
Không biết năm nay tôi cứ về rồi đi |
Cứ thế tôi đi đi tới công ti |
Năm tháng vui chơi biệt li, biệt li |
Tôi phóng ra xe, hôm nay đi làm |
Nếu tôi còn bé thì tôi sẽ khóc |
Nhưng đã hai mươi, ba mươi, ba mươi |
Lên xe đi làm, lại ngồi lên ghế không làm gì |
Để không làm gì |
Để không làm gì |
Để không làm gì |
(переклад) |
Ой, мені було дуже весело за ці роки |
О ці роки, оточені любов'ю |
О, ці кілька років, удачі, удачі |
Я відчуваю, що я справді крутий |
Мама повела мене на берег озера |
Як не хочу, то буду плакати |
Мені три, мені три, мені три |
Ідучи на берег озера, сидячи на кам’яній лавці, нічого не роблячи |
Ой, чому я почуваюся так погано сьогодні вранці |
Ой, чому я прокинувся так пізно сьогодні вранці |
Ой як сьогодні ранок, що робити |
Кого я бачу піднесено голову |
Я під'їхав до машини, збирався сьогодні до школи |
Якби я була немовлям, я б плакала |
Але вже двадцять, двадцять, двадцять |
Сідайте в машину до школи, а потім сядьте на стілець і нічого не робіть |
Нічого не робити |
Нічого не робити |
Що я робив цього року? |
Я не знаю цього року, я просто поїду туди-сюди |
Тому йду на роботу |
Роки веселощів, до побачення, до побачення |
Я під'їхав до машини, їду сьогодні на роботу |
Якби я була немовлям, я б плакала |
Але вже двадцять, тридцять, тридцять |
Сідайте в машину, щоб поїхати на роботу, потім сядьте на стілець і нічого не робіть |
Нічого не робити |
Нічого не робити |
Нічого не робити |
Назва | Рік |
---|---|
LẦN CUỐI (đi bên em xót xa người ơi) | 2019 |
À Ơi | 2016 |
Cá Hồi | 2016 |
để quên | 2021 |
Be Cool | 2016 |
Drama Queen | 2016 |
Mèo Hoang | 2019 |
Bartender | 2019 |
Kẻ Thù | 2019 |
Em Dạo Này | 2019 |
Một Ngày Không Mưa | 2017 |
GIẢ VỜ | 2019 |
MẾU MÁO (T.T) | 2019 |
VÉ ĐI THIÊN ĐƯỜNG (một chiều) | 2019 |
RU MÌNH | 2019 |
(bé) | 2019 |
Kho Báu | 2017 |
Cho | 2017 |